中文 Trung Quốc
扽
扽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yank
để kéo chặt chẽ
扽 扽 phát âm tiếng Việt:
[den4]
Giải thích tiếng Anh
to yank
to pull tight
找 找
找上門 找上门
找不到 找不到
找不著 找不着
找不著北 找不着北
找事 找事