中文 Trung Quốc
扼頸
扼颈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắt cổ
để throttle
扼頸 扼颈 phát âm tiếng Việt:
[e4 jing3]
Giải thích tiếng Anh
to strangle
to throttle
扽 扽
找 找
找上門 找上门
找不自在 找不自在
找不著 找不着
找不著北 找不着北