中文 Trung Quốc
扼腕
扼腕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vắt của một bàn tay (nghĩa là wring của một cổ tay)
扼腕 扼腕 phát âm tiếng Việt:
[e4 wan4]
Giải thích tiếng Anh
to wring one's hands (literally wring one's wrists)
扼襟控咽 扼襟控咽
扼要 扼要
扼頸 扼颈
找 找
找上門 找上门
找不到 找不到