中文 Trung Quốc
扼殺
扼杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắt cổ
để throttle
扼殺 扼杀 phát âm tiếng Việt:
[e4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to strangle
to throttle
扼腕 扼腕
扼襟控咽 扼襟控咽
扼要 扼要
扽 扽
找 找
找上門 找上门