中文 Trung Quốc
扼要
扼要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến điểm
ngắn gọn
扼要 扼要 phát âm tiếng Việt:
[e4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
to the point
concise
扼頸 扼颈
扽 扽
找 找
找不到 找不到
找不自在 找不自在
找不著 找不着