中文 Trung Quốc
批量
批量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lô
nhiều
批量 批量 phát âm tiếng Việt:
[pi1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
batch
lot
批量生產 批量生产
批量購買 批量购买
批閱 批阅
批頰 批颊
批駁 批驳
批鬥 批斗