中文 Trung Quốc
批駁
批驳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ trích
để bác bỏ
批駁 批驳 phát âm tiếng Việt:
[pi1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to criticize
to refute
批鬥 批斗
批點 批点
扻 扻
扼制 扼制
扼喉撫背 扼喉抚背
扼守 扼守