中文 Trung Quốc
批閱
批阅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc thông qua để đánh giá
để trọng tài
批閱 批阅 phát âm tiếng Việt:
[pi1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to read through to evaluate
to referee
批頭 批头
批頰 批颊
批駁 批驳
批點 批点
扻 扻
扼 扼