中文 Trung Quốc
  • 批量購買 繁體中文 tranditional chinese批量購買
  • 批量购买 简体中文 tranditional chinese批量购买
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mua với số lượng lớn
  • mua số lượng lớn
批量購買 批量购买 phát âm tiếng Việt:
  • [pi1 liang4 gou4 mai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to buy in bulk
  • bulk buying