中文 Trung Quốc
批頰
批颊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tát của sb má
批頰 批颊 phát âm tiếng Việt:
[pi1 jia2]
Giải thích tiếng Anh
to slap sb's cheeks
批駁 批驳
批鬥 批斗
批點 批点
扼 扼
扼制 扼制
扼喉撫背 扼喉抚背