中文 Trung Quốc
批量生產
批量生产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lượng sản xuất
批量生產 批量生产 phát âm tiếng Việt:
[pi1 liang4 sheng1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to mass produce
批量購買 批量购买
批閱 批阅
批頭 批头
批駁 批驳
批鬥 批斗
批點 批点