中文 Trung Quốc
批辦
批办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chấp nhận và thực hiện
cấp phê duyệt
批辦 批办 phát âm tiếng Việt:
[pi1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to approve and carry out
to issue approval
批郤導窾 批郤导窾
批量 批量
批量生產 批量生产
批閱 批阅
批頭 批头
批頰 批颊