中文 Trung Quốc
批頭
批头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
screwdriving bit
批頭 批头 phát âm tiếng Việt:
[pi1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
screwdriving bits
批頰 批颊
批駁 批驳
批鬥 批斗
扻 扻
扼 扼
扼制 扼制