中文 Trung Quốc
批轉
批转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấp nhận và chuyển tiếp
để xác nhận
đóng dấu "chấp thuận để phân phối"
批轉 批转 phát âm tiếng Việt:
[pi1 zhuan3]
Giải thích tiếng Anh
to approve and forward
to endorse
stamp "approved for distribution"
批辦 批办
批郤導窾 批郤导窾
批量 批量
批量購買 批量购买
批閱 批阅
批頭 批头