中文 Trung Quốc
  • 扶不起的阿斗 繁體中文 tranditional chinese扶不起的阿斗
  • 扶不起的阿斗 简体中文 tranditional chinese扶不起的阿斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yếu và inept người
  • trường hợp vô vọng
扶不起的阿斗 扶不起的阿斗 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 bu4 qi3 de5 A1 dou3]

Giải thích tiếng Anh
  • weak and inept person
  • hopeless case