中文 Trung Quốc
扶乩
扶乩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng văn bản planchette
để làm văn bản planchette
扶乩 扶乩 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
planchette writing
to do planchette writing
扶他林 扶他林
扶余縣 扶余县
扶助 扶助
扶危濟困 扶危济困
扶困濟危 扶困济危
扶弱抑強 扶弱抑强