中文 Trung Quốc- 扶
- 扶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để hỗ trợ với bàn tay
- để giúp sb
- để hỗ trợ chính mình bằng cách giữ lên một cái gì đó
- để giúp
扶 扶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to support with the hand
- to help sb up
- to support oneself by holding onto something
- to help