中文 Trung Quốc
  • 扶 繁體中文 tranditional chinese
  • 扶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hỗ trợ với bàn tay
  • để giúp sb
  • để hỗ trợ chính mình bằng cách giữ lên một cái gì đó
  • để giúp
扶 扶 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to support with the hand
  • to help sb up
  • to support oneself by holding onto something
  • to help