中文 Trung Quốc
扳子
扳子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìa vặn
cờ lê
CL:把 [ba3]
扳子 扳子 phát âm tiếng Việt:
[ban1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
spanner
wrench
CL:把[ba3]
扳平 扳平
扳手 扳手
扳指 扳指
扳本 扳本
扳本兒 扳本儿
扳機 扳机