中文 Trung Quốc
扳平
扳平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cân bằng
để cấp các điểm
để kéo trở lại lợi thế
扳平 扳平 phát âm tiếng Việt:
[ban1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to equalize
to level the score
to pull back the advantage
扳手 扳手
扳指 扳指
扳指兒 扳指儿
扳本兒 扳本儿
扳機 扳机
扳罾 扳罾