中文 Trung Quốc
  • 扳手 繁體中文 tranditional chinese扳手
  • 扳手 简体中文 tranditional chinese扳手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chìa vặn
  • cờ lê
  • đòn bẩy (trên một máy tính)
扳手 扳手 phát âm tiếng Việt:
  • [ban1 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • spanner
  • wrench
  • lever (on a machine)