中文 Trung Quốc
扯鈴
扯铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Diabolo
Trung Quốc yo-yo
扯鈴 扯铃 phát âm tiếng Việt:
[che3 ling2]
Giải thích tiếng Anh
diabolo
Chinese yo-yo
扯雞巴蛋 扯鸡巴蛋
扱 扱
扳 扳
扳不倒兒 扳不倒儿
扳價 扳价
扳動 扳动