中文 Trung Quốc
扯淡
扯淡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện vô nghĩa
扯淡 扯淡 phát âm tiếng Việt:
[che3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
to talk nonsense
扯犢子 扯犊子
扯皮 扯皮
扯皮條 扯皮条
扯蛋 扯蛋
扯裂 扯裂
扯談 扯谈