中文 Trung Quốc
  • 扯後腿 繁體中文 tranditional chinese扯後腿
  • 扯后腿 简体中文 tranditional chinese扯后腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để là một kéo hoặc trở ngại trên sb
扯後腿 扯后腿 phát âm tiếng Việt:
  • [che3 hou4 tui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be a drag or hindrance on sb