中文 Trung Quốc
  • 扯家常 繁體中文 tranditional chinese扯家常
  • 扯家常 简体中文 tranditional chinese扯家常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tham gia vào các cuộc nói chuyện nhỏ
  • để chit chat
扯家常 扯家常 phát âm tiếng Việt:
  • [che3 jia1 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to engage in small talk
  • to chit chat