中文 Trung Quốc
扭打
扭打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vật lộn
vật nhau
để scuffle
扭打 扭打 phát âm tiếng Việt:
[niu3 da3]
Giải thích tiếng Anh
to wrestle
to grapple
to scuffle
扭扭捏捏 扭扭捏捏
扭扭樂 扭扭乐
扭捏 扭捏
扭曲 扭曲
扭矩 扭矩
扭結 扭结