中文 Trung Quốc- 扭扭捏捏
- 扭扭捏捏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ảnh hưởng đến sự nhút nhát hoặc bối rối
- coy
- mincing (đi, phong cách nói)
- lương
扭扭捏捏 扭扭捏捏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- affecting shyness or embarrassment
- coy
- mincing (walk, manner of speech)
- mannered