中文 Trung Quốc
扭曲
扭曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoay
để cong
bóp méo
扭曲 扭曲 phát âm tiếng Việt:
[niu3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
to twist
to warp
to distort
扭矩 扭矩
扭結 扭结
扭腰 扭腰
扭角羚 扭角羚
扭轉 扭转
扭頭 扭头