中文 Trung Quốc
扭扭樂
扭扭乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Twister (trò chơi)
扭扭樂 扭扭乐 phát âm tiếng Việt:
[Niu3 niu3 le4]
Giải thích tiếng Anh
Twister (game)
扭捏 扭捏
扭擺 扭摆
扭曲 扭曲
扭結 扭结
扭腰 扭腰
扭虧 扭亏