中文 Trung Quốc
  • 扭捏 繁體中文 tranditional chinese扭捏
  • 扭捏 简体中文 tranditional chinese扭捏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ảnh hưởng đến sự nhút nhát hoặc bối rối
  • coy
  • mincing (đi, phong cách nói)
  • lương
扭捏 扭捏 phát âm tiếng Việt:
  • [niu3 nie5]

Giải thích tiếng Anh
  • affecting shyness or embarrassment
  • coy
  • mincing (walk, manner of speech)
  • mannered