中文 Trung Quốc
扭結
扭结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mớ lên
để xoay với nhau
để Gió
扭結 扭结 phát âm tiếng Việt:
[niu3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to tangle up
to twist together
to wind
扭腰 扭腰
扭虧 扭亏
扭角羚 扭角羚
扭頭 扭头
扮 扮
扮家家酒 扮家家酒