中文 Trung Quốc
扭傷
扭伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bong gân
một crick
để bong gân
扭傷 扭伤 phát âm tiếng Việt:
[niu3 shang1]
Giải thích tiếng Anh
a sprain
a crick
to sprain
扭力 扭力
扭打 扭打
扭扭捏捏 扭扭捏捏
扭捏 扭捏
扭擺 扭摆
扭曲 扭曲