中文 Trung Quốc
扭擺
扭摆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoay và sway (của một cơ thể)
扭擺 扭摆 phát âm tiếng Việt:
[niu3 bai3]
Giải thích tiếng Anh
to twist and sway (one's body)
扭曲 扭曲
扭矩 扭矩
扭結 扭结
扭虧 扭亏
扭角羚 扭角羚
扭轉 扭转