中文 Trung Quốc
打鼾
打鼾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngáy
打鼾 打鼾 phát âm tiếng Việt:
[da3 han1]
Giải thích tiếng Anh
to snore
打齋 打斋
扔 扔
扔下 扔下
扔棄 扔弃
払 払
払 払