中文 Trung Quốc
打齋
打斋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu xin cho thực phẩm (ăn chay)
打齋 打斋 phát âm tiếng Việt:
[da3 zhai1]
Giải thích tiếng Anh
to beg for (vegetarian) food
扔 扔
扔下 扔下
扔掉 扔掉
払 払
払 払
扗 扗