中文 Trung Quốc
払
払
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có
để lấy
Các phiên bản tiếng Nhật của 拂 [fu2]
払 払 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 拂[fu2]
扗 扗
托 托
托付 托付
托克托縣 托克托县
托克遜 托克逊
托克遜縣 托克逊县