中文 Trung Quốc
  • 扔下 繁體中文 tranditional chinese扔下
  • 扔下 简体中文 tranditional chinese扔下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ném xuống
  • để thả (bom)
扔下 扔下 phát âm tiếng Việt:
  • [reng1 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw down
  • to drop (bomb)