中文 Trung Quốc
扔
扔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném
để loại bỏ
扔 扔 phát âm tiếng Việt:
[reng1]
Giải thích tiếng Anh
to throw
to throw away
扔下 扔下
扔掉 扔掉
扔棄 扔弃
払 払
扗 扗
托 托