中文 Trung Quốc
払
払
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có
để lấy
払 払 phát âm tiếng Việt:
[fan3]
Giải thích tiếng Anh
to take
to fetch
払 払
扗 扗
托 托
托克托 托克托
托克托縣 托克托县
托克遜 托克逊