中文 Trung Quốc
打頓兒
打顿儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 打頓|打顿 [da3 dun4]
打頓兒 打顿儿 phát âm tiếng Việt:
[da3 dun4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 打頓|打顿[da3 dun4]
打飛機 打飞机
打食 打食
打馬虎眼 打马虎眼
打高爾夫球 打高尔夫球
打鬥 打斗
打魚 打鱼