中文 Trung Quốc
  • 打馬虎眼 繁體中文 tranditional chinese打馬虎眼
  • 打马虎眼 简体中文 tranditional chinese打马虎眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chơi câm
  • để slack ra (thành ngữ)
打馬虎眼 打马虎眼 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 ma3 hu5 yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to play dumb
  • to slack off (idiom)