中文 Trung Quốc
  • 打高爾夫球 繁體中文 tranditional chinese打高爾夫球
  • 打高尔夫球 简体中文 tranditional chinese打高尔夫球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chơi golf
打高爾夫球 打高尔夫球 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 gao1 er3 fu1 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to play golf