中文 Trung Quốc
打魚
打鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cá
打魚 打鱼 phát âm tiếng Việt:
[da3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to fish
打鳥 打鸟
打麻雀運動 打麻雀运动
打黑 打黑
打鼓 打鼓
打鼾 打鼾
打齋 打斋