中文 Trung Quốc
打飛機
打飞机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để masturbate (tiếng lóng)
打飛機 打飞机 phát âm tiếng Việt:
[da3 fei1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to masturbate (slang)
打食 打食
打馬虎眼 打马虎眼
打高爾夫 打高尔夫
打鬥 打斗
打魚 打鱼
打鳥 打鸟