中文 Trung Quốc
打鬥
打斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu
打鬥 打斗 phát âm tiếng Việt:
[da3 dou4]
Giải thích tiếng Anh
to fight
打魚 打鱼
打鳥 打鸟
打麻雀運動 打麻雀运动
打點 打点
打鼓 打鼓
打鼾 打鼾