中文 Trung Quốc
打響名號
打响名号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành nổi tiếng
打響名號 打响名号 phát âm tiếng Việt:
[da3 xiang3 ming2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
to become well-known
打頓 打顿
打頓兒 打顿儿
打飛機 打飞机
打馬虎眼 打马虎眼
打高爾夫 打高尔夫
打高爾夫球 打高尔夫球