中文 Trung Quốc
打頓
打顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạm dừng
打頓 打顿 phát âm tiếng Việt:
[da3 dun4]
Giải thích tiếng Anh
to pause
打頓兒 打顿儿
打飛機 打飞机
打食 打食
打高爾夫 打高尔夫
打高爾夫球 打高尔夫球
打鬥 打斗