中文 Trung Quốc
  • 打雷 繁體中文 tranditional chinese打雷
  • 打雷 简体中文 tranditional chinese打雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để rumble với sấm sét
  • clap of sét
打雷 打雷 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 lei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to rumble with thunder
  • clap of thunder