中文 Trung Quốc
打靶
打靶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn súng mục tiêu
打靶 打靶 phát âm tiếng Việt:
[da3 ba3]
Giải thích tiếng Anh
target shooting
打響 打响
打響名號 打响名号
打頓 打顿
打飛機 打飞机
打食 打食
打馬虎眼 打马虎眼