中文 Trung Quốc
打電話
打电话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện cuộc gọi điện thoại
打電話 打电话 phát âm tiếng Việt:
[da3 dian4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to make a telephone call
打靶 打靶
打響 打响
打響名號 打响名号
打頓兒 打顿儿
打飛機 打飞机
打食 打食