中文 Trung Quốc
打長工
打长工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc như lâu dài thuê tay
打長工 打长工 phát âm tiếng Việt:
[da3 chang2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to work as long-term hired hand
打長途 打长途
打門 打门
打開 打开
打開話匣子 打开话匣子
打雜 打杂
打雞血 打鸡血