中文 Trung Quốc
  • 打長工 繁體中文 tranditional chinese打長工
  • 打长工 简体中文 tranditional chinese打长工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm việc như lâu dài thuê tay
打長工 打长工 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 chang2 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to work as long-term hired hand